thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
---|---|
Mũ lưỡi trai | THÚ CƯNG |
Trọng lượng | 2.1 gam |
Hình dạng | tròn |
CBM/CTN | 0,044 |
Vật liệu | PP |
---|---|
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
Mũ lưỡi trai | THÚ CƯNG |
Màu sắc | thông thoáng |
Hình dạng | tròn |
---|---|
Trọng lượng | 2.1 gam |
Màu sắc | thông thoáng |
DES | 2,5 oz |
Vật liệu | PP |
thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
---|---|
DES | 2,5 oz |
gói | 2500 chiếc/CTN |
Trọng lượng | 2.1 gam |
Màu sắc | thông thoáng |
gói | 2500 chiếc/CTN |
---|---|
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
Vật liệu | PP |
DES | 2,5 oz |
Trọng lượng | 2.1 gam |
---|---|
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
gói | 2500 chiếc/CTN |
DES | 2,5 oz |
CBM/CTN | 0,044 |
gói | 2500 chiếc/CTN |
---|---|
thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
DES | 2 Oz |
Vật liệu | PP |
Vật liệu | PP |
---|---|
Màu sắc | thông thoáng |
gói | 2500 chiếc/CTN |
DES | 2 Oz |
thời gian lấy mẫu | 7 ngày |
Vật liệu | PP |
---|---|
CBM/CTN | 0,037 |
Mũ lưỡi trai | THÚ CƯNG |
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
Màu sắc | thông thoáng |
CBM/CTN | 0,037 |
---|---|
gói | 2500 chiếc/CTN |
Đặc trưng | phân hủy sinh học |
Trọng lượng | 1,9g |
Hình dạng | tròn |